Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defraud” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / di´frɔ:d /, Ngoại động từ: Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai), hình thái từ: Kinh tế: biến thủ, bịp,...
  • / di´frɔ:də /, danh từ, kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • chống phân mảnh, sự kết mảnh,
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • / frɔ:d /, Danh từ: sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt, Âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự miêu tả, (từ hiếm,nghĩa...
  • van beraud,
  • sự lừa đảo về phiếu thưởng,
  • gian lận đơn vị, sự gian lận đơn vị,
  • đơn đặt hàng lừa đảo,
  • gian lận thuế khóa, trốn thuế,
"
  • Thành Ngữ:, a pious fraud, pious
  • Thành Ngữ:, in fraud ; to the fraud of, (pháp lý) để lừa gạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top