Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dehisce” Tìm theo Từ (916) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (916 Kết quả)

  • / di'his /, Nội động từ: (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra, Kinh tế: nứt nẻ,
  • / di´hisənt /, Tính từ: nẻ ra, nứt ra, mở ra, Kinh tế: nứt nẻ,
  • / divai´zi: /, Danh từ: (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự, Kinh tế: người được thừa kế, người thừa kế,
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / di´ais /, Điện lạnh: khử băng,
  • bộ phận làm nghẽn,
"
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • thiết bị đồng hồ,
  • thiết bị mã hóa, bộ mã hóa, cơ cấu dán nhãn,
  • thiết bị phá băng,
  • người thuê tàu trơn,
  • điều khoản thuê tàu trơn,
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • phụ thuộc thiết bị,
  • mô tả thiết bị, devd ( devicedescription ), sự mô tả thiết bị, device description (devd), sự mô tả thiết bị
  • tập tin thiết bị, tệp thiết bị, block device file, tập tin thiết bị khối, single device file, tập tin thiết bị đơn, single device file, tệp thiết bị đơn
  • dải kê thiết bị,
  • trạng thái thiết bị, device status report (dsr), báo cáo trạng thái thiết bị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top