Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn delineate” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / di´lini¸eit /, Ngoại động từ: vạch ra, mô tả, phác hoạ, Hình thái từ: Toán & tin: vẽ, mô tả, Xây...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • / di'libәrәt /, Tính từ: có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong thả, khoan thai, không vội vàng, Động từ: cân nhắc...
  • / di´lini¸eitə /, Danh từ: người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ, Xây dựng: người phác họa, Kỹ thuật...
  • định ranh giới, định giới hạn,
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • họa viên chuyên nghiệp,
  • sự ướp muối dịu,
"
  • Tính từ: quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị, quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh,
  • sự tinh chỉnh,
  • kẹp phẫu tích mảnh waugh,
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • Idioms: to have a delicate palate, sành ăn
  • Idioms: to have a high sense of duty , a delicate sense of humour, có một tinh thần trách nhiệm cao, một ý thức trào phúng tế nhị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top