Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demote” Tìm theo Từ (519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (519 Kết quả)

  • / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho xuống lớp, hình thái từ: Toán...
  • / ri'mout /, Tính từ: xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..), xa về mối quan hệ, xa về mặt họ hàng, xa xôi về mặt thời gian, xa cách, cách biệt, tách biệt (trong...
  • / di´nout /, Ngoại động từ: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm (nghĩa), Hình thái từ: Xây dựng:...
"
  • / di'vout /, Ngoại động từ: hiến dâng, dành hết cho, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to devote one's life to the...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • sự truy nhập từ xa, truy cập từ xa, truy nhập từ xa, ras ( remote access server ), máy chủ truy cập từ xa, remote access point, điểm truy nhập từ xa
  • kết nối từ xa, sự nối kết từ xa,
  • sự chuyển mạch từ xa,
  • sự chuẩn đoán từ xa,
  • sự chỉ báo từ xa, sự chỉ thị từ xa,
  • khóa từ xa,
  • truy nhập từ xa,
  • khí cụ giám sát từ xa, bộ phận kiểm tratừ xa, monitor từ xa,
  • sự báo hiệu từ xa,
  • / di´li:t /, Ngoại động từ: gạch đi, xoá đi, bỏ đi, Toán & tin: gạch, bỏ đi, Kỹ thuật chung: bỏ, bỏ đi, hủy,...
  • Tính từ: (sinh học) giàu; phong phú,
  • / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự...
  • Danh từ: (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top