Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dental” Tìm theo Từ (1.586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.586 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) răng, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm răng, Cơ khí & công trình: mố tiêu năng, Xây...
  • hợp kim đenta,
  • / ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36),
"
  • / 'mentl /, Tính từ: (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, mất trí, Toán & tin: tính nhẩm,...
  • / ´dentil /, Xây dựng: hoa văn răng cưa,
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh từ: số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), số tiền...
  • áp xe răng,
  • sâu răng,
  • sự tăng sinh xương răng.,
  • công thức răng,
  • u hạt răng,
  • răng bị lèn, răng bị nêm chặt,
  • chỉ số răng,
  • xưởng chỉnh hình răng. xưởng phục hình răng,
  • đèn soi răng, gương soi răng,
  • thần kinh răng,
  • chỉnh hình răng,
  • viêm màng xương răng,
  • bột đánh răng,
  • khoaphục hình răng miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top