Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deoxidize” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / diˈɒksɪˌdaɪz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử oxyt, khử oxi,
  • đã khử oxi,
  • / di:'ɔksidaizə /, Danh từ: (hoá học) chất khử oxyt, chất khử, chất khử ôxi,
  • / di:'ɔksideit /,
  • bị ôxi hóa lại,
  • không gỉ,
  • / pə´rɔksi¸daiz /, Hóa học & vật liệu: perôxit hóa,
  • / ´ɔksi¸daiz /, Ngoại động từ: làm gỉ sét, (hoá học) oxy hoá, Nội động từ: gỉ sét, (hoá học) bị oxy hoá, Hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top