Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn department” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • / di'pɑ:tmənt /, Danh từ: cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở pháp), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ, Hóa học & vật...
  • / di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của các kim loại, Từ đồng nghĩa: noun, actions , address...
  • phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm), phòng khiếu nại,
  • phòng kịch bản,
  • phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại),
  • phân xưởng nghiền,
  • phòng phá băng,
"
  • trưởng ban, trưởng phòng, trưởng phòng,
  • phòng thiết kế, phòng kế hoạch, phòng nghiên cứu,
  • phòng kiểm toán,
  • phòng giao nhận (hàng), phòng gửi hàng hóa,
  • phân xưởng điện,
  • phòng nhân sự, phòng tuyển dụng công nhân,
  • Nghĩa chuyên nghành: phòng tổ chức cán bộ,
  • phòng quy hoạch,
  • phòng nhận hàng, bộ phận nhận hàng, phòng nhận hàng,
  • phân xưởng tiếp nhận, phòng tiếp nhận,
  • sở thông tin,
  • như intelligence bureau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top