Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deport” Tìm theo Từ (1.690) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.690 Kết quả)

  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • trầm tích hoang mạc,
  • / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ phản thân: hình thái từ: Xây...
  • cảng xuất khẩu,
  • người đại lý xuất nhập khẩu,
  • tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước,
  • ủy ban xuất nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
"
  • giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • tỉ suất xuất nhập khẩu,
  • danh mục hàng xuất nhập khẩu,
  • chế độ ký quỹ nhập khẩu, chế độ tiền gởi nhập khẩu,
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top