Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn depot” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung...
  • kho than,
  • kho nhiên liệu, kho nhiên liệu,
"
  • đề pô đường sắt, ga tàu hỏa,
  • trạm xe điện,
  • trạm hàng bến cảng (công te nơ), trạm hàng bến cảng (công ten nơ),
  • trạm sửa chữa,
  • ga chuyển tàu,
  • tàu kéo ở cảng,
  • kho chứa vật tư,
  • xí nghiệp sửa chữa toa xe,
  • trạm gom hàng (công-ten-nơ), trạm tập hợp hàng hóa,
  • trạm cấp nhiên liệu,
  • ga lập tàu,
  • bãi xe,
  • kho nửa kín,
  • xưởng sửa chữa ô tô trung tâm,
  • kho hàng nhỏ, lán chứa hàng, ga hàng hóa, ga hàng hoá, ga hàng hóa,
  • trạm bốc dỡ hàng trong nước,
  • đề bô kiểu đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top