Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn depression” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • bre & name / dɪ'preʃn /, Danh từ: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì...
  • /ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn áp, sự bị trấn áp; cuộc đàn áp, cuộc trấn áp, (tâm lý học) sự kiềm chế,...
  • / di´greʃən /, danh từ, sự giảm thuế,
  • bệnh tâm thần trầm cảm,
  • thấp kín,
  • sự ấn phím, sự nhấn phím,
  • rãnh kiến tạo, vùng trũng kiến tạo,
  • giảm nhiệt độ,
  • / ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy, Toán & tin: (thống kê ) hồi quy,...
  • đường bao vùng trũng, ranh giới vùng trũng,
  • đường thấm lọc, đường cong giảm áp,
"
  • sóng thấp, sóng thưa,
  • sự suy thoái công nghiệp,
  • Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm,
  • suy thoái mậu dịch,
  • suy thoái toàn thế giới (về kinh tế),
  • / di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn, làm trì trệ, làm đình trệ, Từ đồng...
  • / di´presiv /, Tính từ: làm suy nhược, làm suy yếu, Danh từ: người bị chứng trầm cảm,
  • nón lún, phễu sụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top