Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn derma” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • tiền tố chỉ da,
  • / ´də:mə /,
  • Danh từ: (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết,
  • / ´də:məl /, Tính từ: thuộc về da, Y học: thuộc da,
  • / ´də:m /, Danh từ: (giải phẫu) da,
  • Danh từ; số nhiều hermae:,
  • (derma-, dermo-, dermat-) prefix chỉ da.,
  • sự thâm nhập qua da, quá trình một hoá chất thấm vào da và đi vào trong cơ thể như một liều bên trong.
  • được đo bằng detr chia cho dm, đơn vị đo là gray trong đó detr là tổng động năng ban đầu của những hạt mang điện bị ion hoá giải phóng từ những hạt ion hoá không mang điện trong một khối không khí...
"
  • nhú bì,
  • hệ bì,
  • sự hấp thụ qua da, quá trình một hoá chất thấm vào da và đi vào trong cơ thể như một liều bên trong.
  • cảm giác da,
  • tốc độ theo kecma,
  • sự phơi nhiễm qua da, là sự tiếp xúc giữa da và một hóa chất.
  • đất liền,
  • kim tiêm trong da,
  • động năng giải phóng trong không khí đo được trong chùm tia sơ cấp (không có tán xạ trở lại) ở một điểm trên mặt phẳng tương ứng với bề mặt hấp thụ của đối tượng cần thăm khám, ví dụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top