Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn describe” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
  • Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
"
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • / prɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: ra lệnh, quy định, bắt phải, (y học) cho, kê đơn (thuốc..), ( + to , for ) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu,
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • / in´skraib /, Ngoại động từ: viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), Đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ...
  • / əs´kraib /, Ngoại động từ: Đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho, hình thái từ: Kỹ thuật chung: gán, Từ...
  • vạch một đường elip, đi theo một đường elip,
  • / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật...
  • biển báo số hiệu tàu,
  • vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
  • hình cầu bàng tiếp,
  • dữ liệu được mô tả ngoài,
  • tập tin mô tả,
  • tiếng cưa,
  • / ´skraib¸ɔ:l /, như scriber,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top