Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn description” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / dɪˈskrɪpʃən /, Danh từ: sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp,...
  • dạng mô tả,
  • danh sách đọc, danh sách mô tả,
"
  • mô tả sửa, sự mô tả soạn thảo,
  • sự mô tả bài toán, sự mô tả vấn đề, đề tả, mô tả bài toán,
  • sự mô tả tức thời,
  • sự mô tả thông báo, mô tả thông báo,
  • / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc, (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho...
  • / in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần, Toán & tin: ssự...
  • / dis´kriptiv /, Tính từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, (toán học) hoạ pháp, Toán & tin: (toán logic ) mô tả, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: sự miêu tả lại,
  • sự mô tả chi tiết,
  • sự mô tả đối tượng, mô tả đối tượng,
  • sự mô tả đường bay,
  • sự mô tả báo động,
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • vật định hướng,
  • mô tả ngoại vi, mô tả về môi trường,
  • mô tả thực địa, sự mô tả thực địa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top