Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn designer” Tìm theo Từ (669) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (669 Kết quả)

  • / di´zainə /, Danh từ: người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...),...
  • người thiết kế máy tính,
  • kỹ sư thiết kế,
  • nhà sáng tạo ngôn ngữ, nhà thiết kế ngôn ngữ,
"
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • kiến trúc sư tàu thuyền, nhà thiết kế tàu,
  • người thiết kế chip, người thiết kế vi mạch,
  • người thiết biểu mẫu,
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế,
  • người vẽ cảnh phông,
  • người thiết kế phần mềm,
  • người thiết kế quảng cáo,
  • rệp thiết kế, một thuật ngữ phổ biến dành cho các vi khuẩn phát triển nhờ công nghệ sinh học, có khả năng tiêu hủy các hoá chất độc hại ngay tại nguồn phát sinh ở các bãi rác hay trong mạch nước...
  • người vẽ thiết kế,
  • kỹ sư thiết kế chính, người thiết kế chính,
  • Danh từ: nhà thiết kế công nghiệp, nhà thiết kế công nghiệp,
  • nhà thiết kế hệ thống,
  • kỹ thuật viên thiết kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top