Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn destitution” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ đồng nghĩa: noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness...
  • / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường (nhất là bằng tiền), (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ), Toán...
  • (uk) / insti'tju:ʃn /, (us) / insti'tu:ʃn /, Danh từ: sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (tôn giáo) tổ chức từ thiện, cơ sở...
  • / ,desti'neiʃn /, Danh từ: nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định, Toán & tin: điểm đích, Điện...
  • bù đắp thiệt hại xuất khẩu, trợ cấp xuất khẩu,
  • sự hoàn nguyên dòng chảy,
  • sự phục hồi hoàn hảo,
  • sự hoàn nguyên lũ,
"
  • loại đến,
  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • Thành Ngữ:, charitable institution, nhà tế bần
  • cực điểm đến,
  • cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện),
  • nơi lưu trữ,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • mã đích, mã dịch, national destination code (ndc), mã đích quốc gia
  • ổ đĩa đích, ổ đích,
  • điểm du lịch hỗn hợp,
  • điểm đến cuối cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top