Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detachment” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / di'tæt∫mənt /, Danh từ: sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự...
  • sự bong võng mạc,
  • / di'feismənt /, Danh từ: sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện, sự xoá đi (để khỏi đọc được), Từ...
  • / di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành: sự bắt giữ, Từ đồng nghĩa: noun, holdup , lag , retardation,...
  • / ə'tætʃmənt /, Danh từ: sự gắn, sự gán, sự buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá), (kỹ thuật)...
"
  • bứt electron,
  • vành gắn hộp xếp,
  • đồ gá đánh bóng, phụ tùng đánh bóng,
  • phụ tùng xi lanh,
  • thiết bị vi sai,
  • đồ gá chép hình, đồ gá chép lại,
  • sự sai áp bảo thủ, bảo toàn, sự tịch biên tạm thời, sự tịch thu tài sản tạm thời,
  • đồ gá tiện trục khuỷu,
  • đầu đo hình cầu,
  • đồ gá phân bộ,
  • đồ kẹp,
  • đồ gá keller,
  • sự gắn riêng, thiết bị kèm thêm riêng,
  • sự dính tường, sự liên kết với thành,
  • bong võng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top