Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detente” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
"
  • Danh từ: (chính trị) tình hình lắng dịu (trong quan hệ giữa các nước),
  • danh từ (tiếng pháp) sự hòa hoãn,
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
  • / Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước trong hiệp ước thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • Danh từ: sự tự kiềm chế,
  • / dɪ'fens /, Danh từ: cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, (quân sự) công sự bảo vệ, công sự...
  • / ´detə¸neit /, Ngoại động từ: làm nổ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kích nổ, làm nổ, gây nổ, nổ, Địa...
  • / ´deti¸nju: /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác), Kinh tế: sự chiếm đoạt, sự chiếm dụng, sự chiếm giữ...
  • / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • / di'tə:dʒ /, ngoại động từ, làm sạch (vết thương...); tẩy
  • / di:'sentə /, Ngoại động từ: (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính),
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • / dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, (rađiô) tách sóng, Toán...
  • / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top