Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn device” Tìm theo Từ (2.632) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.632 Kết quả)

  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / di'vaiz /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), Ngoại động từ: nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,...
  • dụng cụ tương hợp, thiết bị thích ứng,
  • thiết bị thay thế,
  • thiết bị tương tự,
  • thiết bị khử dao động,
  • thiết bị chống trộm,
"
  • cơ cấu hạn chế hành trình, cơ cấu chặn,
  • thiết bị bọt,
  • thiết bị chuyên dụng, thiết bị dành riêng,
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • dự phòng thiết bị,
  • điều khiển thiết bị,
  • mã thiết bị,
  • nơi đặt thiết bị, vị trí thiết bị, virtual device location, vị trí thiết bị ảo
  • đối tượng thiết bị,
  • lớp con thiết bị,
  • thiết bị chỉnh đúng, thiết bị sửa,
  • bộ phận tiết kiệm xăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top