Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dichromatic” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ¸daikrou´mætik /, Tính từ: có hai sắc, có hai màu gốc, Toán & tin: có lưỡng sắc, Xây dựng: hai màu sắc, Điện...
  • Tính từ: thuộc chất nhiễm sắc điển hình,
  • / dai´kroumə¸tizəm /, Danh từ: tính hai sắc, tính hai màu gốc, Toán & tin: (tôpô học ) tính lưỡng sắc, Điện lạnh:...
  • từ sắc,
  • Danh từ: (hoá học) đicromat, đicromat, đicromat n2cr2o7, lưỡng sắc,
  • / ¸traikro´mætik /, Tính từ: ba màu (chụp ảnh, in), Điện lạnh: ba màu (cơ bản), Kỹ thuật chung: ba màu,
  • thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • người lưỡng sắc thị,
  • / dai´kroumik /, Tính từ: chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu), Kỹ thuật chung: hai màu,
"
  • / ,ækrou'mætik /, Tính từ: (vật lý) tiêu sắc, không màu, không sắc, Cơ khí & công trình: không sắc, Hóa học & vật liệu:...
  • / krə´mætik /, Tính từ: (thuộc) màu, (âm nhạc) nửa cung, Toán & tin: sắc sai, Kỹ thuật chung: có màu, màu, sắc, sắc...
  • hệ thống ba màu,
  • thấu kính acromat, thấu kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc,
  • thấu kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc.,
  • ánh sáng vô sắc,
  • thoi vô sắc,
  • ngưỡng vô sắc,
  • thấu kính tiêu sắc,
  • thị kính tiêu sắc,
  • vân vô sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top