Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dickens” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´dikinz /, Danh từ: (thông tục), ma, quỷ, what the dickens did you go there for ?, cậu đến đó làm cái quỷ gì?
  • / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh còi xương,
"
  • danh từ, con lừa, con lừa con, con chim con ( (cũng) dickey bird), yếm giả (của áo sơ mi), cái tạp dề, ghế ngồi của người đánh xe, ghế ngồi của người hầu (ở...
  • / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng, Ngoại động từ: ghê tởm,...
  • / ´dikə /, Danh từ: (thương nghiệp), một chục, mười (thường) là bộ da, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặc cả, Đổi chác, hình...
  • còi xương gày còm,
  • độ cứng vickers, vickers hardness testing machine, máy thử độ cứng vickers
  • (chứng) loạn sản sụn,
  • còi xương thận,
  • chứng nhuyễn xương,
  • còi xương bụ bẫm,
  • còi xương của trẻ lớn,
  • ghế phụ phía sau,
  • Thành Ngữ:, how the deuce ( devil , dickens) ..., ow on earth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top