Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn differentiate” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / ¸difə´renʃi¸eit /, Ngoại động từ: phân biệt; khu biệt, (toán học) lấy đạo hàm, gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển, nêu lên nét khu biệt, Nội...
  • Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo x
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • / ¸difə´renʃiəbl /, Điện lạnh: vi phân được, Kỹ thuật chung: khả vi,
  • / ¸difə´renʃi¸eitə /, Toán & tin: bộ vi phân, mạch sai, Kỹ thuật chung: bộ vi sai, mạch vi phân, mạng vi phân,
  • / difə'ren∫əl /, Tính từ: khác nhau; có phân biệt; chênh lệch, (toán học) vi phân, (kỹ thuật) vi sai, Danh từ: (toán học) vi phân, (kỹ thuật)...
  • thể tường phân dị,
"
  • sách lược tiếp thị phân biệt,
  • sản phẩm dị biệt hóa,
  • sự phân biệt đối xử,
  • vốn cổ phần đa dạng,
  • sự tăng trưởng dị biệt hóa sản phẩm (của công ty), tăng trưởng bằng đa dạng hóa sản phẩm,
  • các mức sai biệt phí tổn, chênh lệch phí tổn,
  • ánh xạ khả vi,
  • bộ vi sai trung tâm,
  • vi phân nhị thức,
  • âm li vi sai, khuếch đại vi phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top