Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digest” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • / dai´dʒest /, Danh từ: tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng, tập san văn học, tập san thời sự, Ngoại động...
  • / dai'vest /, Ngoại động từ: cởi quần áo; lột quần áo, ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ, hình thái từ: Hóa...
  • hồi sức tiêu hoá,
  • sách tóm tắt thống kê,
  • Danh từ: thức uống giúp cho tiêu hoá,
  • / dai´dʒestə /, Danh từ: người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống, vật giúp cho sự tiêu hoá, máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...), Hóa...
  • / dis´gʌst /, Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: người trong số 6000 người dân cổ aten được chọn để tham dự việc xét xử,
  • / ´daiglɔt /, tính từ, song ngữ,
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
"
  • / in'dʤest /, Ngoại động từ: Ăn vào bụng (thức ăn), Kỹ thuật chung: tiêu thụ, Kinh tế: ăn uống, Từ...
  • / di'test /, Ngoại động từ: ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • Toán & tin: cao nhất; lớn nhất, Nghĩa chuyên ngành: lớn nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´gʌst /, Ngoại động từ: (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị, Kinh tế: nếm vị, thử vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top