Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn digression” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • / dai´greʃən /, Danh từ: sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh), Kinh...
  • / di´greʃən /, danh từ, sự giảm thuế,
  • / ri´greʃən /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy, Toán & tin: (thống kê ) hồi quy,...
"
  • / dai´greʃənəl /, tính từ,
  • Danh từ: sự đi vào, Nghĩa chuyên ngành: hiện tượng biển lấn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ə'greʃn /, Danh từ: sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn, Từ đồng nghĩa: noun, war of aggression,...
  • bre & name / dɪ'preʃn /, Danh từ: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì...
  • / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetic , parenthetical , rambling , tangential
  • / i:´greʃən /, danh từ, sự đi ra,
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
  • bệnh tâm thần trầm cảm,
  • xâm lược kinh tế,
  • thấp kín,
  • hồi quy trong,
  • sự ấn phím, sự nhấn phím,
  • đường hồi quy,
  • quan hệ hồi quy, quan hệ suy thoái,
  • hồi quy bội, đa hồi quy, sự hồi quy bội,
  • rãnh kiến tạo, vùng trũng kiến tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top