Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn din” Tìm theo Từ (5.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.122 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, Ngoại động từ: làm điếc tai, làm inh tai nhức...
  • kích thước theo din,
  • độ nhạy theo din,
"
  • hai lần mỗi ngày,
  • 4 lần một ngày,
  • sự trượt giá, xuống giá, xuống giá,
  • Danh từ: sơn dương nhỏ Đông phi,
  • Đôi bên cùng có lợi,
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • số liệu trong âm thoại,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
  • Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài,
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • / fin /, Danh từ: người phần lan ( (cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tờ năm...
  • / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng, Ngoại động từ: Đánh bẫy (thú săn), tỉa hột (bông),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top