Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ding” Tìm theo Từ (1.374) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.374 Kết quả)

  • / ´diη´dɔη /, Danh từ: tiếng binh boong (chuông), Tính từ & phó từ: Đều đều như tiếng chuông kêu bính boong, gay go, qua đi đối lại, đốp chát,...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • vành đai, đai ốp,
"
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • kết tràng xuống,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn,
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • / dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ,
  • / ´diηgou /, Danh từ: giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở uc),
  • / piη /, Danh từ: ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...), Nội động từ: phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh...
  • / zɪŋ /, Danh từ: (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, Nội động từ: (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng...
  • / liη /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, (động vật học) cá tuyết; cá tuyết hồ, Kinh tế: cá tuyết hồ,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • / ´dindʒi /, Tính từ: tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / dɔη /, ngoại động từ, (từ úc) nện; phang, danh từ, Đồng ( việt nam), hình thái từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top