Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dining” Tìm theo Từ (1.676) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.676 Kết quả)

  • / ´diηgiη /, Ô tô: gắn lại, sự gò,
  • Địa chất: sự đào (lớp) nền lò, sự khấu lớp nền lò,
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
"
  • lắng trong, sự làm trong, sự làm mịn, sự làm sạch, sự tinh chế, tinh chế, sự làm sạch, sự làm trong, sự tinh chế, tinh chế, sự làm mịn, sự tinh chế, sự...
  • / 'mainiŋ /, Danh từ: sự khai mỏ, Điện lạnh: sự khai mỏ, Kỹ thuật chung: sự khai thác mỏ, a mining engineer, kỹ sư mỏ,...
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • sự đi ăn tận chỗ,
  • sự đãi ăn theo bầu không khí,
  • / ´dainiη¸ka: /, danh từ, toa ăn trên xe lửa,
  • phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng ăn
  • Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa), Từ đồng nghĩa: noun, buffet car , diner , dining compartment...
  • chương trình đi ăn nhà hàng,
  • dùng bữa ngoài trời,
  • xây đập [sự xây đập], sự đắp đê,
  • / ´dainiη¸ru:m /, danh từ, phòng ăn,
  • / ´dainiη¸teibl /, danh từ, bàn ăn,
  • phòng ăn (lớn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top