Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn directly” Tìm theo Từ (818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (818 Kết quả)

  • / dai´rektli /, Phó từ: thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a crow...
  • được đo trực tiếp,
  • / di'rektə /, Danh từ: giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp), (tôn giáo) cha đạo, người đạo diễn, (toán học) đường...
  • Tính từ: có hướng đi, Nghĩa chuyên ngành: có hướng, định hướng, Từ đồng nghĩa:...
  • / dai´rektəri /, Tính từ: chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, Danh từ: sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), ( directory)...
  • Phó từ: gián tiếp, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to refer to...
"
  • thư viện directx,
  • van tác động trực tiếp,
  • biến đổi theo tỷ lệ thuận,
  • canôt nung trực tiếp,
  • các lượng tỉ lệ thuận,
  • lò ngọn lửa đứng, lò ngọn lửa thuận,
  • vòng gắn trực tiếp,
  • công tơ đo trực tiếp,
  • / di'rekt; dai'rekt /, Ngoại động từ: gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai), hướng nhắm (về phía...), chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo,...
  • bộ điều khiển kênh,
  • giám đốc công ty, thủ trưởng xí nghiệp,
  • tạo danh bạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top