Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn discriminate” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / v. dɪˈskrɪməˌneɪt ; adj. dɪˈskrɪmənɪt /, Ngoại động từ: ( + from) phân biệt, Nội động từ: ( + between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa...
  • / dis´kriminənt /, Danh từ: (toán học) biệt số; biệt thức, Toán & tin: biệt số, biệt thức, Kỹ thuật chung: biệt...
  • / ¸indis´kriminit /, Tính từ: không phân biệt, bừa bãi, Y học: không phân biệt, hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, discriminate , discriminatory , select , selective,...
  • Toán & tin: (máy tính ) thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung), Điện: bộ chọn lọc, đèn biệt sóng, Kỹ thuật chung:...
"
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • bộ phân biệt tần số,
  • bộ phân biệt biên độ, bộ tách biên độ,
  • hàm phân biệt,
  • đầu ra điều tần,
  • bộ phân biệt pha, bộ tách pha, bộ tách sóng pha,
  • bộ phân biệt xung,
  • bộ phận biệt tích phân,
  • bộ tách sóng điều tần, bộ phân biệt,
  • bộ phân biệt (phụ) tải, bộ tách phụ tải,
  • bộ phân biệt dịch pha,
  • bộ phân biệt scott-bentley, máy phân biệt scott-bentley,
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • bộ phân biệt porter-bentley,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top