Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dismal” Tìm theo Từ (343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (343 Kết quả)

  • / 'dizməl /, Tính từ: buồn thảm, tối tăm, ảm đạm, buồn nản, u sầu, phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn, to be in the dismals, buồn nản, u sầu, phiền muộn
  • / dis´mei /, Danh từ: sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm., Ngoại động từ: làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm, làm hết hồn, Từ...
  • / ´distəl /, Tính từ: (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên, Toán & tin: viễn tâm, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, the dismal science, science
  • viêm ruột hồi đoạn cuối,
  • mặt xa,
  • cục đông máu ở xa,
"
  • / dis´til /, Nội động từ: chảy nhỏ giọt, (hoá học) được chưng cất, Ngoại động từ: Để chảy nhỏ giọt, (hoá học) chưng cất, Kinh...
  • / dɔsl /, Danh từ: màn treo sau bàn thờ,
  • / ˈfɪskəl /, Tính từ: (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, Danh từ: viên chức tư pháp (ở một số nước châu-âu), ( Ê-cốt) (pháp lý) biện lý,
  • / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • không đều nhau,
  • Phó từ: hướng xa; hướng ra ngoài,
  • / misl /, Danh từ: cuốn sách kinh dành cho lễ misa suốt năm, kinh sách,
  • Phó từ: u sầu, rầu rĩ,
  • Ngoại động từ: cởi mặt nạ,
  • quái thai hai thân dính,
  • Tính từ: Đầy chướng khí; đầy ám khí,
  • / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn, Cơ - Điện tử: (adj) (thuộc) thị giác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top