Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dismissal” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / dis´misl /, Danh từ ( (cũng) .dismission): sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận...
"
  • sự sa thải, sự thải hồi độc đoán, có tính lạm dụng, việc sa thải phi lý,
  • sự cho thôi việc hàng loạt,
  • sự sa thải ngay, sự thôi việc ngay,
  • tiền lương thôi việc,
  • sự từ chức bắt buộc, sự sa thải ngầm,
  • sự cho thôi việc ngay, sự sa thải lập tức, sự thải hồi không báo trước,
  • sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • / dis'mis /, Ngoại động từ: giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...), cho đi, Đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...), gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...), bàn luận qua loa,...
  • thư sa thải,
  • sự sa thải có báo trước,
  • sa thải công nhân do nhà thầu cung cấp,
  • đóng một hộp thoại,
  • Idioms: to be dismissed from the service, bị đuổi khỏi sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top