Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disobey” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balk , be remiss , break...
  • / dis´roub /, Ngoại động từ: cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, Động từ phãn thân cởi quần áo, Nội động từ:...
  • (dth) thể hai,
  • loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top