Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disorderly” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / dis´ɔ:dəli /, Tính từ: bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng, Từ đồng...
  • / dis´ɔ:dəd /, Tính từ: mất trật tự; lộn xộn, rối loạn, Điện lạnh: không trật tự, Kỹ thuật chung: sự hỗn độn,...
  • dừng ngoài dự kiến,
  • tuyển mộ nhân viên và lao động,
  • / dis'ɔ:də(r) /, Danh từ: sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ...
  • rối loạn chức năng,
  • rối loạn nhân cách,
"
  • loạn nhân cách,
  • sự rối loạn dinh dưỡng,
  • trật tự-hỗn độn,
  • sự hư hỏng sản phẩm do bảo quản,
  • Y sinh: chứng rối loạn ăn uống (do những bất ổn hay rối loạn trong cảm xúc),
  • rối loạn hữu cơ,
  • Danh từ: tật về nói,
  • bệnh (do) bảo quản lạnh, rối loạn do bảo quản lạnh,
  • mẫu trật tự, hỗn độn,
  • Danh từ: Ám ảnh nhân cách rối loạn cưỡng chế, rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế là một trạng thái không bình thường của nhân cách, có đặc tính là sự quan tâm quá...
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top