Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dispensable” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / dis´pensəbl /, Tính từ: có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan, phân tán được, dispersible group, nhóm phân tán được
  • / dis´tensibəl /, tính từ, có thể sưng phồng; có thể căng phồng,
  • / ˌɪndɪˈspɛnsəbəl /, Tính từ: rất cần thiết, không thể thiếu được, bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...), Danh từ: người...
  • / dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng, Kỹ thuật chung: dùng một lần, sẵn có, Kinh...
  • bao bì chỉ dùng một lần,
"
  • vốn khả dụng, vốn sắn có,
  • thu nhập tùy dụng,
  • thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),
  • nhóm phân tán được,
  • bơm tiêm 1 lần,
  • hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
  • tải trọng có ích, tải trọng có ích,
  • Nghĩa chuyên nghành: bơm tiêm một lần,
  • cảm biến cơ chỉ dùng một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top