Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disposable” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng, Kỹ thuật chung: dùng một lần, sẵn có, Kinh...
  • Danh từ số nhiều: hàng hoá chỉ dùng một lần,
  • bơm tiêm 1 lần,
  • hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
  • tải trọng có ích, tải trọng có ích,
  • Nghĩa chuyên nghành: bơm tiêm một lần,
  • thu nhập tùy dụng,
  • thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),
  • vốn khả dụng, vốn sắn có,
"
  • / dis´pensəbl /, Tính từ: có thể miễn trừ, có thể tha cho, có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / dis´pju:təbl /, Tính từ: có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / im´pouzəbl /, tính từ, có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng, có thể đánh lừa, có thể đánh tráo,
  • bao bì chỉ dùng một lần,
  • / dɪˈspoʊzəl /, Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, máy nghiền rác, sự bán, sự chuyển nhượng,...
  • / di´pouzəbl /,
  • cảm biến cơ chỉ dùng một lần,
  • đồ thanh lý của chính quyền,
  • vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy,
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • tách nước, sự tháo nước, sự thoát nước, thoát nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top