Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distance” Tìm theo Từ (367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (367 Kết quả)

  • / 'distəns /, Danh từ: khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách...
  • khoảng cách thấy rõ ngắn nhất,
  • khoảng cách [máy đo khoảng cách], máy thị cự,
  • khoảng cách góc, khoảng cách góc,
  • chiều dài cốt thép bảo đảm sức bám khi kéo căng, chiều dài liên kết,
  • khoảng đánh thủng,
  • khoảng cách rò, đường rò, đường tản,
  • khoảng cách,
  • sai số đo khoảng cách,
  • hàm khoảng cách,
"
  • thanh định cữ,
  • dấu khoảng cách,
  • đo khoảng cách, sự đo khoảng cách, sự đo dài,
  • cơ quan nhận cảm xa,
  • máy ghi khoảng cách,
  • rơle khoảng cách,
  • khoảng cách tại thực địa, cự ly trên mặt đất, khoảng cách nằm ngang,
  • khoảng cách lướt,
  • khoảng cách nghe thấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top