Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distiller” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / dis´tilə /, Danh từ: người chưng cất rượu, máy chưng cất, Xây dựng: máy chưng cất, Điện lạnh: máy cất, Kỹ...
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • / dis´tiləri /, Danh từ: nhà máy chưng cất, nhà máy rượu, Hóa học & vật liệu: nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu, Kỹ thuật...
  • cột cất,
  • bình cất,
  • tinh dầu,
"
  • thủy ngân chưng cất,
  • thiết bị lọc dầu,
  • nhà máy cất rượu từ ngô,
  • đồ uống chưng cất,
  • rượu chưng cất,
  • cặn chưng cất, bã chưng cất, bã rượu,
  • men rượu, men rượu,
  • nhà máy rượu,
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • nhà máy chưng cất hắc ín, nhà máy cất hắc ín,
  • chưng cất bằng hơi nước,
  • nhà máy cất rượu trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top