Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disturbance” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / dis´tə:bəns /, Danh từ: sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu...
  • Toán & tin: sự nhiễu loạn,
  • rối lọan phối hợp,
"
  • dao động nhiệt độ, rối loạn nhiệt độ, sự rối loạn nhiệt độ,
  • nhiễu vô cùng bé, nhiễu vô cùng nhỏ,
  • bão từ, nhiễu loạn từ, sự nhiễu từ,
  • loạn sinh dưỡng,
  • bất ổn định tiền tệ,
  • mức nhiễu loạn,
  • sự nhiễu mặt đầu,
  • cuộc bạo động của người lao động, phong trào đấu tranh của công nhân,
  • sự nhiễu cung, xáo động trong cung,
  • xáo trộn khí quyển,
  • thử chịu nhiễu,
  • nhiễu loạn điện từ,
  • sự nhiễu âm,
  • điện áp nhiễu,
  • sự nhiễu địa từ,
  • mức (lỏng) lên xuống, mức (lỏng) nhiễu loạn, nhiễu loạn mức (lỏng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top