Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dive” Tìm theo Từ (1.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.149 Kết quả)

  • một cái gì vừa nhỏ vừa rẻ tiền,
"
  • / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay), (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm), sự vụt biến mất,...
  • chống chúi đầu xe,
  • cống luồn,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • sự bổ nhào đứng,
  • Danh từ: nhảy cầu (lộn vòng, mặt quay về phía trong),
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • xe ghìm đầu khi phanh gấp, chúi đầu, phanh bị đâm,
  • / 'kræʃdaiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào xuống, Động từ, bổ nhào xuống,
  • / ´daiv¸bɔm /, Động từ, ném bom sau khi bổ nhào xuống,
  • then kéo, then trượt,
  • Danh từ: lối lao mình xuống nước về phía trước mặt,
  • / ´pauə¸daiv /, danh từ, (hàng không) sự bổ nhào không tắt máy, nội động từ, (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy (máy bay),
  • sự bổ nhào đằng đuôi,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • Danh từ: cách lao xuống nước từ chổ quay mặt về phía trước sang quay lưng,
  • sự bổ nhào xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top