Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diverse” Tìm theo Từ (644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (644 Kết quả)

  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • / dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Ngoại động từ: làm phân kỳ, làm rẽ ra, làm trệch...
  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
  • / di´zə:z /, Danh từ, cũng diseur: người xướng đọc chuyên nghiệp,
  • / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa học & vật liệu: rẽ (chòng khoan), Kỹ thuật...
  • / adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs /, Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại,...
"
  • / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán,
  • / di´vɔ:s /, Danh từ: sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, Ngoại động từ: cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi, tách...
  • / 'ɒbvɜ:s /, Danh từ: mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật), mặt tương ứng (của một sự kiện), Tính từ: (thực vật học) gốc bé hơn ngọn,...
  • / ri'və:s /, Tính từ: Đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, Danh từ: ( the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy,...
  • Tính từ: nghiêm khắc; nghiêm nghị, khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt, mộc mạc, giản dị, châm biếm, mỉa mai, severse discipline, kỷ...
  • / 'ju:nivə:s /, Danh từ: vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian), hệ thống các thiên hạ, toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại, Toán &...
  • / ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện, Từ đồng nghĩa:...
  • / di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • liệt thợ lặn,
  • / di'vəːt /, Ngoại động từ: làm chệch đi, làm chệch hướng, hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...), làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui, hình...
  • / dai'vest /, Ngoại động từ: cởi quần áo; lột quần áo, ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ, hình thái từ: Hóa...
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top