Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diversion” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • Toán & tin: sự lệch; (cơ học ) sự tháo, sự rút; sự tránh,
  • rãnh dẫn nước, ống chuyển dòng, kênh chuyển dòng,
  • điều khoản đổi cảng dỡ,
  • cắt đổi hướng, kênh đổi dòng, rẽ dòng,
"
  • lưu lượng dẫn dòng,
  • cơ cấu dẫn dòng,
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • sự trệch hướng hoàn toàn,
  • tỷ lệ chuyển đổi, phần trăm các chất thải được chuyển đổi từ cách xử lý truyền thống như việc dùng bãi rác hoặc quá trình nung đốt sang việc được tái chế, chế biến phân hay tái sử dụng.,...
  • hàng đổi cảng dỡ,
  • chi phí đổi cảng dỡ,
  • đường tháo nước,
  • dự án dẫn dòng,
  • nhu cầu dẫn dòng, nhu cầu dẫn nước,
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • sự dẫn dòng từng phần,
  • sự dẫn dòng tạm, phân luồng tạm thời,
  • kênh chuyển dòng, kênh dẫn, kênh dẫn dòng,
  • lũ dãn vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top