Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn divorce” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / di´vɔ:s /, Danh từ: sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, Ngoại động từ: cho ly dị; ly dị (chồng vợ...), làm xa rời, làm lìa khỏi, tách...
  • Danh từ: người ly dị vợ; người ly dị chồng,
  • danh từ người ly dị vợ,
  • Danh từ: người ly dị chồng,
  • Tính từ: Đã ly dị,
  • Danh từ: người ly dị vợ,
  • / dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...), Ngoại động từ: làm phân kỳ, làm rẽ ra, làm trệch...
  • / dɪˈvɜrs, daɪˈvɜrs, ˈdaɪvɜrs /, Tính từ: gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau, Đa dạng, Toán & tin: khác nhau, khác, Kỹ...
  • danh từ người ly dị chồng,
  • tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát,
"
  • sự chuyển hướng luồng giao thông,
  • Idioms: to be divorced from reality, ly dị với thực tại
  • pin theo sơ đồ vorce,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top