Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doodle” Tìm theo Từ (1.263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.263 Kết quả)

  • đi-ốt kép, đèn lưỡng cực đôi,
"
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • đi-ốt bazơ kép,
  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • / pu:dl /, Danh từ: chó xù,
  • / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) mì dẹt,
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • đi-ốt pentot kép,
  • cặp đôi,
  • đội khoan địa chấn,
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / ˈnɒdl /, Danh từ: (thông tục) đầu, Ngoại động từ: (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu), Xây dựng: sự kết hoạch,...
  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top