Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dormancy” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • Danh từ: tình trạng ngủ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên ngành: tình trạng im lìm (của vi khuẩn),...
  • / ´mɔ:dənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, acerbity , acidity , acridity , causticity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • số dư chết, số dư để không, tiền gửi không sử dụng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • các công ty không lưu loát,
  • công ty hữu danh vô thực, công ty không hoạt động,
  • các nhu cầu tiềm tàng,
"
  • bu lông đầu chìm,
  • núi lửa nằm im, núi lửa ngủ,
  • tài khoản không hoạt động,
  • tiền để không, vốn chưa sử dụng, vốn nhàn rỗi,
  • cửa cống chìm,
  • Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner
  • trạng thái ngủ yên,
  • cân đặt trên sàn,
  • Thành Ngữ:, to lie dormant, nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top