Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dottrel” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´dɔtrəl /,
"
  • / ´dɔtrəl /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi,
  • như dottle,
  • / ´dɔtid /, Tính từ: có nhiều chấm, Toán & tin: chấm cách, chấm chấm (...)
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • Địa chất: máy lọc bụi (bằng) điện, thiết bị thu bụi tĩnh điện,
  • đường cong lấm chiếm, đường chấm,
  • lưỡi lấm chấm,
  • thiết bị kết tủa cottrel, mày làm kết tủa cottrel,
  • chỉ số chấm,
  • đường chấm, đường chấm chấm, đường chấm chấm (...), dòng chấm chấm
  • dittel, ống nong niệu đạo và làm dãn,
  • Thành Ngữ:, to sign on the dotted line, ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top