Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doubtful” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dautful /, Tính từ: nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc, Từ...
  • tài khoản mập mờ,
  • vị trí nghi ngờ,
  • nợ khó đòi,
  • miền nghi ngờ,
  • nợ đáng ngờ, nợ khó đòi,
"
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • Tính từ: không gì phải nghi ngờ; rõ ràng,
  • dự trữ cho nợ khó đòi,
  • nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi,
  • các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi,
  • Idioms: to be doubtful of sth, không chắc việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top