Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn draggle” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội động từ: kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...), tụt hậu, tụt lại...
  • / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • rãnh (mạch vữa),
  • Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch,
"
  • Danh từ: người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch,
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ, mỏng manh, dễ gãy, dễ vỡ, giòn, dễ...
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau, Nội động từ: ( + with) cãi nhau, cãi lộn, Hình...
  • / bi´drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn (áo, quần...), hình thái từ:
  • / dræbl /, Nội động từ: lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn, Ngoại động từ: vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai), kéo lê (ai) trong bùn,
  • danh từ kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim.,
  • viên bao đường,
  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • / wægl /, Danh từ (như) .wag: (thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, Ngoại động từ (như) .wag: (thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve...
  • quặng thải, quặng xấu,
  • Danh từ: kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim,
  • / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động từ: vặn vẹo, ngó ngoáy, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top