Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drain” Tìm theo Từ (1.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.000 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • / drein /, Danh từ: Ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu),...
"
  • Danh từ: Đường thông khí,
  • drain pin khô, pin khô, sự phóng điện acquy, sự tiêu hao acquy,
  • cống ngầm tiêu nước, ống ngầm thoát nước, ống ngầm tiêu nước,
  • vật tiêu nước kín,
  • bộ khuếch đại,
  • mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước,
  • phương pháp tiêu nước, giếng thoát nước, ống tiêu nước, thiết bị tiêu nước,
  • phụ tùng thoát nước,
  • đầu ống tiêu nước,
  • Địa chất: đường ống thoát nước,
  • miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước,
  • dòng chảy thoát, nước cống, nước rãnh, nước thải, nước thoát, nước tiêu,
  • trụ tiêu đứng,
  • sự hạn chế tạo ra tiền mặt,
  • ống thải nước vệ sinh,
  • sự tháo nước ở móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top