Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drawer” Tìm theo Từ (882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (882 Kết quả)

  • / ´drɔ:ə /, Danh từ: người kéo; người nhổ, người ký phát hối phiếu, người chủ tạo, người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra),...
  • thiết bị đóng và tháo đinh đường,
  • máy sấy khô,
"
  • máy sấy khô,
  • / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers , panties , pants , shorts , underpants , underwear
  • / drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ tạo, Kinh tế: người bị ký phát, người bị ký phát...
  • Danh từ: người nói lè nhè,
  • / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế: người bán vải vóc,
  • nút kéo của ngăn bàn,
  • hộp (lạnh bảo quản) rau quả, hộp đựng rau quả,
  • Danh từ: vị trí xã hội cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top
  • người ký phát hối phiếu,
  • máy kéo đinh móc, thiết bị nhổ đinh đường,
  • ngăn kéo lạnh, thùng lạnh,
  • ngăn (kéo) lạnh,
  • Danh từ: cái mở nút,
  • máy đóng cọc, máy nhổ cọc, thiết bị nhổ cọc,
  • thiết bị nhổ cọc,
  • đồ gá để tháo puli,
  • Danh từ: kìm nhổ đinh, kìm nhổ đinh, dụng cụ nhổ đinh, kìm nhổ đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top