Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drencher” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´drentʃə /, Danh từ: trận mưa rào, trận mưa như trút nước, dụng cụ tọng thuốc vào mõm súc vật, Kỹ thuật chung: mưa rào, vòi phun nước,
  • / ´trentʃə /, Danh từ: người đào mương, lính đào hào, mâm ăn, máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào, Danh từ: cái thớt, cái đĩa gỗ (đĩa...
  • đầu tẩm nước,
  • hệ thống tẩm nước,
"
  • bình cứu hỏa, bơm cứu hỏa,
  • / ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher),
  • bộ siêu xử lý,
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
  • / ´pri:tʃə /, Danh từ: người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời, Từ đồng nghĩa: noun, clergy , cleric...
  • / ´sʌn¸drentʃt /, tính từ, ngập nắng, đầy nắng,
  • Danh từ: người ăn khoẻ,
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • địa hào, graben, đoạn đứt gãy dạng máng, địa hào,
  • Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top