Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn droopy” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • / dru:p /, Danh từ: dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, Nội động từ: ngả xuống, rũ xuống,...
"
  • Tính từ: không tự chủ, thiếu tự chủ,
  • / ´krɔpi /, danh từ, (lịch sử) người đầu tròn,
  • / ´bru:di /, Tính từ: Đòi ấp (gà mái), Ủ rũ, chán chường,
  • / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây dựng: buồn ngủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • / ´gru:vi /, Tính từ: hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang,
  • mũi lệch (cánh),
  • cánh tà mép trước, cánh tà rủ xuống,
  • viên tắc thanh quản,
  • / ´drɔpsi /, Danh từ: (y học) bệnh phù, (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá,
  • Danh từ: (thông tục) việc mất khả năng đứng lên khi đã say,
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • sự trôi độ tăng ích,
  • / ´ru:ki /, như rookie,
  • Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh mì,
  • / ´rɔmpi /, như rompish,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top